Characters remaining: 500/500
Translation

âm thầm

Academic
Friendly

Từ "âm thầm" trong tiếng Việt có nghĩalàm điều đó một cách lặng lẽ, không gây sự chú ý hay không tiết lộ ra bên ngoài. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động, cảm xúc hay sự việc diễn ra trong im lặng, không ồn ào.

Định nghĩa:
  1. Lặng lẽ: Làm việc không tiếng động hay không sự chú ý.
  2. Ngấm ngầm: Thực hiện điều đó không ai biết hoặc không ai thấy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy âm thầm giúp đỡ bạn không muốn ai biết."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong đêm tối, những chiếc rơi âm thầm xuống mặt đất."
  3. Câu có nghĩa sâu sắc:

    • "Tình yêu của họ dành cho nhau một tình yêu âm thầm, không cần phải phô trương."
Phân biệt biến thể từ liên quan:
  • Biến thể:

    • Âm thầm có thể kết hợp với các từ khác như "hành động âm thầm", "nỗi đau âm thầm".
  • Từ gần giống:

    • Lặng lẽ: Tương tự như "âm thầm", nhưng thường chỉ hành động không sự chú ý từ người khác.
    • Tĩnh lặng: Thể hiện sự yên tĩnh hơn hành động.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Ngầm: Dùng để chỉ những điều không được công khai, như "hoạt động ngầm".
    • Im lặng: Chỉ trạng thái không phát ra âm thanh.
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Chỉ cảm xúc: "Nỗi buồn âm thầm trong lòng khiến tôi không thể cười."
  • Chỉ hành động: "Anh ấy âm thầm theo dõi sự phát triển của dự án không nói cho ai biết."
Kết luận:

Từ "âm thầm" thường được sử dụng để thể hiện sự kín đáo, không phô trương trong hành động hay cảm xúc.

  1. tt. Lặng lẽ: Đêm thanh những âm thầm với bóng (BNT). // trgt. Ngấm ngầm, không nói ra: Đau đớn âm thầm.

Words Containing "âm thầm"

Comments and discussion on the word "âm thầm"